SMART TV iSLIM PRO 10 4K 50” – 50U72
– Smart TV thương hiệu Việt đầu tiên ra mắt thị trường chạy hệ điều hành Android 9.0
– Nổi bật là khả năng cải thiện hiệu năng & bảo mật so với các phiên bản trước đó
– Hỗ trợ kết nối và điều khiển thông minh với các thiết bị trong nhà (Google Home/ Google Assistant)
– Điều khiển giọng nói 2 chiều bằng Remote/ Smartphone
– Không ngại sẻ chia những điều mới mẻ cùng gia đình, bạn bè qua ChromeCast/ CastPlay
– Kho ứng dụng Google Play (1,000+ video trực tuyến & 5,000+ apps) tự động câp nhật
– Nội dung phong phú & Trải nghiệm nghe nhìn hoàn hảo hơn – Hỗ trợ kết nối 2 chiều nhờ Bluetooth 5.0
– Tích hợp phím tắt đơn giản trên remote, dễ dàng truy cập nhanh ** Sản phẩm nhận được chứng nhận bản quyền để chạy các ứng dụng, được đảm bảo nhận các bản cập nhật & bản vá bảo mật từ Nhà cung cấp GOOGLE.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ SMART TIVI ASANZO ISLIM PRO 4K 50 INCH – 50U72
Thông Số Kỹ Thuật | |
Thông Tin Chung | |
Sản phẩm | SMART TV 4K 50 |
Model | 50U72 |
Kích thước màn hình | 50 INCH |
Độ phân giải | UHD 4K 3840*2160p |
Góc nhìn | 178° |
Khả năng hiển thị | 1,07 tỉ màu |
Smart | |
Hệ điều hành | Android Tivi 9.0 |
Bộ nhớ | Ram: 2 GB Rom: 8 GB |
Bluetooth | ASG RC |
Tốc độ dữ liệu Board wifi | 150Mbps |
Tiêu chuẩn wifi | 802.11b/g/n |
Dòng điện | < 500mA |
Điện áp | 3,3V ±10% |
Băng tần | 2.4GHz |
Công suất | Đang cập nhật |
CPU | Đang cập nhật |
Âm thanh | |
Chế độ âm thanh | Tiêu chuẩn, Âm nhạc, Xem phim, Người dùng |
Tích hợp âm thanh vòm ảo | Có |
Công suất loa | 20W (10W*2) |
Remote | |
Bluetooth | Có |
Voice search | Có |
Air mouse | Có |
Cổng kết nối | |
Cổng lan | 1 |
Cổng HDMI | 3 |
Cổng AV ( Composite ) | 1 |
Cổng Component | 1 |
Cổng VGA + Audio PC in | 0 |
Cổng USB | 2 |
Cổng Headphone Out ( 3,5mm ) | 1 |
Cổng Audio Line Out ( 3,5mm ) | 0 |
Cổng TF ( Micro SD ) | 0 |
Cổng Coaxial ( Xuất âm thanh số ) | 1 |
Cổng RF ( ANALOG, DVB-T2, DVB-C ) | 1 |
Cổng RF ( DVB-S2 ) | 0 |
Hỗ trợ định dạng USB | |
Video | AVI, MKV, MP4 |
Hình ảnh | JPEG, BMB, PNG |
Âm thanh | MP3, WMA |
Phụ đề | SRT, ASS |
Thông số khác | |
Điện áp hoạt động | AC 100V~240V – 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ (W) | 85 W |
Thời điểm ra mắt | 1/2022 |
Tích hợp sẵn bộ thu truyền hình số mặt đất | Có |
Kích thước có chân DxRxC (mm) | 95.82 * 21.99 * 61 |
Kích thước không chân DxRxC (mm) | 95.82 * 7 * 55.7 |
Khối lượng có chân (Kg) | 7,35 |
Khối lượng không chân (Kg) | 7,1 |
Cổng kết nối | |
Cổng lan | 1 |
Cổng HDMI | 3 |
Cổng AV ( Composite ) | 1 |
Cổng Component | 1 |
Cổng VGA + Audio PC in | 0 |
Cổng USB | 2 |
Cổng Headphone Out ( 3,5mm ) | 1 |
Cổng Audio Line Out ( 3,5mm ) | 0 |
Cổng TF ( Micro SD ) | 0 |
Cổng Coaxial ( Xuất âm thanh số ) | 1 |
Cổng RF ( ANALOG, DVB-T2, DVB-C ) | 1 |
Cổng RF ( DVB-S2 ) | 0 |
Hỗ trợ định dạng USB | |
Video | AVI, MKV, MP4,… |
Hình ảnh | JPEG, BMB, PNG,.. |
Âm thanh | MP3, WMA,… |
Phụ đề | SRT, ASS |
Thông số khác | |
Điện áp hoạt động | AC 100V~240V – 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ (W) | 110 W |
Thời điểm ra mắt | 1/2022 |
Tích hợp sẵn bộ thu truyền hình số mặt đất | Có |
Kích thước có chân DxRxC (mm) | 109 * 24.9 * 68.5 |
Kích thước không chân DxRxC (mm) | 109 * 4.9 * 63.4 |
Khối lượng có chân (Kg) | 14.75 |
Khối lượng không chân (Kg) | 14. |