TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA TIVI 32S55
1. Chạy hệ điều hành Linux, giao diện đơn giản cùng bộ xử lý 4 nhân
2. Thiết kế sang trọng – hiện đại
– Thiết kế màn hình tràn viền mang lại sự lịch lãm và sang trọng.
– Chân đế chắc chắn, được thiết kế với những cạnh vát tinh tế mang lại vẻ sang trọng cho dòng sản phẩm.
3. Hình ảnh chân thực, bắt mắt
– Sử dụng tấm nền ADS cho độ tương phản và góc nhìn tốt hơn. Giúp hình ảnh được hiển thị chân thực và sắc nét hơn.
4. Âm thanh vòm ảo với công nghệ Dolby Digital mang lại cảm giác âm thanh sống động.
5. Chia sẻ và điều khiển thông minh
– Chiếu màn hình và điều khiển Tivi bằng Smartphone nhờ ứng dụng Cast.
6. Ứng dụng cài đặt sẵn đa dạng:
– Ứng dụng cài đặt sẵn đa dạng đáp ứng nhu cầu trải nghiệm của gia đình bạn.
7. Kết nối đa phương tiện
Thật tiện lợi cho hệ thống nghe nhìn của bạn khi Tivi 32S55 được tích hợp đa dạng cổng kết nối giúp người dùng dễ dàng phối ghép với các thiết bị số trong nhà qua cổng HDMI, AV. Kết nối USB cũng được Asanzo trang bị cho phép người dùng xem phim, nghe nhạc qua thẻ USB, mang lại trải nghiệm thú vị không kém so với các dòng TV khác trên thị trường hiện nay.
8. TV được tích hợp sẵn bộ thu truyền hình kỹ thuật số DVB-T2
Thông Số Kỹ Thuật | ||||
Thông Tin Chung | Cổng kết nối | |||
Sản phẩm | SMART TV 32″ | DTV IN | 1 | |
Model | 32S55 | AV1 IN | 1 | |
Kích thước màn hình | 32 INCH | AV2 IN | 0 | |
Độ phân giải | 1366*768(HD) | AV OUT | 0 | |
Góc nhìn | 178° | Component (YPbPr/YCbCr) | 0 | |
Khả năng hiển thị | 16,7 triệu màu | USB INPUT (Hỗ trợ 2.0) | 1(USB2.0) | |
Smart | HDMI INPUT(Hỗ trợ 2.0) | 0 | ||
Hệ điều hành | Linux | HDMI INPUT(Hỗ trợ 1.4) | 2 | |
Bộ nhớ | HEADPHONE OUT | 0 | ||
CPU | A35 Lõi tứ | PC AUDIO IN | 0 | |
GPU | Mali-G31 | PC(VGA IN) | 0 | |
Tiêu chuẩn wifi | 802.11b/g/n | MHL | 0 | |
HDR 10 | Không | AUDIO LINE OUT | 1 | |
HLG | Có | SPDIF OUT | 0 | |
Băng tần | 2.4 GHz | RJ-45(LAN) | 1 | |
DIMMING | Không | Hỗ trợ đa phương tiện | ||
Kết nối Internet | Có | Hỗ trợ thiết bị USB | Hỗ trợ phát đa phương tiện qua USB | |
Đặc Trưng | Hình ảnh | JPEG/PNG/BMP | ||
Chế độ khách sạn | Có | Âm thanh | AC3/EAC3/HEAAC/AAC/FLAC/PCM | |
Khởi động nhanh | Có | Video | MPEG1/MPEG2/MPEG4/H.263/H.264/H.265/ VP8/VP9/AV1 | |
DOLBY DIGITAL/DOLBY DIGITAL PLUS(Decoder) | Có | |||
Ứng dụng được cài đặt sẵn | Youtube/Prime video/FPT Play/Clip TV/iQIYI/Nhạc của tui | |||
Âm thanh | Thông số khác | |||
Chế độ âm thanh | Người dùng/Tiêu chuẩn/Sống động/Thể thao/Xem phim/Âm nhạc/Tin tức/Tự động | Điện áp hoạt động | AC 100V-240V~ 50/60Hz | |
Công suất loa | (6Ω 10W) x 2 loa | Thời điểm ra mắt | 10/2022 | |
Công suất âm thanh đầu ra (RMS) | 8W+8W(Typ) | Công suất tiêu thụ | 60W | |
Tích hợp sẵn bộ thu truyền hình số mặt đất | Có | |||
Remote | Kích thước có chân DxRxC cm) | 71,82×16,55×45,33 | ||
Remote | Thường | Kích thước không chân DxRxC (cm) | 71,82×8,4×42,69 | |
Voice search | Khối lượng có chân (Kg) | 3.6 | ||
Air mouse | Khối lượng không chân (Kg) | 3.5 |